Nhập số tiền để đổi
Bạn chỉ muốn đổi Haven Protocol sang WOMAN YELLING AT CAT SOL thôi - không cần đăng ký, không xác minh, không selfie, và không chương trình khách hàng trung thành rườm rà. Bạn chỉ muốn hoán đổi crypto. Rabbit hiểu điều đó. Đó chính xác là mục đích của Rabbit. Không phức tạp, chỉ thực hiện nhiệm vụ hoán đổi.
Ngoài Haven Protocol và WOMAN YELLING AT CAT SOL, bạn có thể chọn bất kỳ trong số 8013 loại tiền điện tử để hoán đổi. Điều này có nghĩa là bạn có thể truy cập hàng triệu cặp giao dịch trên Rabbit Swap - điều mà bạn không thể tìm thấy ở các sàn giao dịch truyền thống.
Quá trình hoán đổi chỉ dựa trên thông tin ẩn danh. Rabbit Swap không yêu cầu thêm bất kỳ thông tin cá nhân nào khác ngoài địa chỉ WOMAN YELLING AT CAT SOL của bạn để nhận coin. Đa số giao dịch không yêu cầu xác minh KYC.
Mặc dù chuyển đổi từ XHV sang WYAC SOL hoàn toàn tự động, chỉ đôi khi bạn mới cần nói chuyện với một người thật. Trò chuyện với Rabbit bất kỳ lúc nào, dù ngày hay đêm, thậm chí chỉ trò chuyện để giải khuây.
Rabbit Swap đảm bảo bạn nhận được tỷ giá trao đổi XHV sang WYAC SOL tốt nhất bằng cách tự động tìm ra lộ trình có lợi nhất từ nhiều nguồn thanh khoản đa dạng. Đơn giản, nhanh chóng và luôn tối ưu.
Hoán đổi không giới hạn bất kỳ số lượng XHV nào sang WYAC SOL. Với mạng lưới thanh khoản rộng lớn và thuật toán tiên tiến, Rabbit đảm bảo hoán đổi nhanh chóng, tối ưu, dù đó là số tiền lớn hay chỉ vài đô la.
# | Coin | Mã | Hoán Đổi |
---|---|---|---|
1 | HMSTR TON | ||
2 | BTC | ||
3 | ETH | ||
4 | USDT ERC20 | ||
5 | USDT TRC20 | ||
6 | USDC ERC20 | ||
7 | XRP | ||
8 | TON | ||
9 | XMR | ||
10 | TRX | ||
11 | DAI ERC20 | ||
12 | DOGE | ||
13 | PEPE ERC20 | ||
14 | NOT TON | ||
15 | SOL | ||
16 | DOT | ||
17 | LTC | ||
18 | SHIB ERC20 | ||
19 | UNI ERC20 | ||
20 | LINK ERC20 | ||
21 | MATIC | ||
22 | BUSD BEP20 | ||
23 | AAVE ERC20 | ||
24 | ATOM | ||
25 | RUNE |
# | Coin | Mã | Hoán Đổi |
---|---|---|---|
1 | HMSTR TON | ||
2 | BTC | ||
3 | ETH | ||
4 | USDT ERC20 | ||
5 | USDT TRC20 | ||
6 | USDC ERC20 | ||
7 | XRP | ||
8 | TON | ||
9 | XMR | ||
10 | TRX | ||
11 | DAI ERC20 | ||
12 | DOGE | ||
13 | PEPE ERC20 | ||
14 | NOT TON | ||
15 | SOL | ||
16 | DOT | ||
17 | LTC | ||
18 | SHIB ERC20 | ||
19 | UNI ERC20 | ||
20 | LINK ERC20 | ||
21 | MATIC | ||
22 | BUSD BEP20 | ||
23 | AAVE ERC20 | ||
24 | ATOM | ||
25 | RUNE |